Có 2 kết quả:

当务之急 dāng wù zhī jí ㄉㄤ ㄨˋ ㄓ ㄐㄧˊ當務之急 dāng wù zhī jí ㄉㄤ ㄨˋ ㄓ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) top priority job
(2) matter of vital importance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) top priority job
(2) matter of vital importance

Bình luận 0